🔍
Search:
MÁI TÓC
🌟
MÁI TÓC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
늘어뜨린 머리카락.
1
MÁI TÓC:
Sợi tóc thả dài.
-
Danh từ
-
1
머리카락의 결.
1
MÁI TÓC, LÀN TÓC:
Làn của tóc.
-
☆☆
Danh từ
-
1
진행되던 일을 중간에서 막는 일.
1
VIỆC CẮT NGANG, VIỆC CẮT DỞ CHỪNG:
Việc ngăn chặn giữa chừng công việc đang được tiến hành
-
2
머리카락을 자르는 일. 또는 그 머리 모양.
2
SỰ CẮT TÓC, MÁI TÓC CẮT TỈA:
Việc cắt tóc. Hoặc hình ảnh mái tóc đó.
-
Danh từ
-
1
머리카락을 짧게 깎거나 자름. 또는 그런 머리 모양.
1
SỰ CẮT TÓC NGẮN, SỰ CẮT TÓC Ô VAN, MÁI TÓC NGẮN, MÁI TÓC Ô VAN:
Việc cắt tóc với độ dài tới khoảng dưới tai hay gáy. Hoặc hình ảnh mái tóc như vậy.
🌟
MÁI TÓC
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
아주 짧게 자른 머리. 또는 그런 머리 모양을 한 사람.
1.
ĐẦU TRỌC LỐC, ĐẦU CUA:
Tóc cắt rất ngắn. Hoặc người có mái tóc như vậy.
-
Động từ
-
1.
빗지 않은 지저분한 머리를 풀어 헤치다.
1.
BÙ XÙ, RỐI BÙ, RỐI TUNG RỐI MÙ:
Thả xõa mái tóc rối, không chải.
-
Danh từ
-
1.
머리카락을 짧게 깎거나 자름. 또는 그런 머리 모양.
1.
SỰ CẮT TÓC NGẮN, SỰ CẮT TÓC Ô VAN, MÁI TÓC NGẮN, MÁI TÓC Ô VAN:
Việc cắt tóc với độ dài tới khoảng dưới tai hay gáy. Hoặc hình ảnh mái tóc như vậy.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
바람이 나오는 전기 기구를 사용하여 머리를 말리거나 손질하는 일.
1.
VIỆC SẤY TÓC:
Việc dùng dụng cụ điện thổi gió làm khô hoặc chăm sóc mái tóc.
-
2.
물 대신 화학 약품으로 옷의 때를 빼는 세탁 방법.
2.
VIỆC GIẶT KHÔ:
Cách giặt tẩy vết bẩn trên quần áo bằng hóa chất thay nước.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
머리, 모자, 선물 등을 장식할 때 쓰는 끈이나 띠.
1.
DẢI RUY BĂNG, NƠ:
Sợi dây hoặc dải băng dùng để trang trí quà tặng, mũ, mái tóc v.v...
-
2.
타자기나 프린터 등에 쓰이는, 잉크를 발라서 인쇄를 할 수 있도록 만든 띠.
2.
RUY BĂNG:
Dải băng được dùng trong máy đánh chữ hay máy in…, phết mực vào để có thể in được.
-
3.
리듬 체조에서 쓰는 기구로서 손잡이가 달려 있는 긴 띠.
3.
RUY BĂNG:
Dải băng dài có tay cầm, là dụng cụ dùng trong thể dục nhịp điệu.
-
Động từ
-
1.
바람이 나오는 전기 기구를 사용하여 머리를 말리거나 손질하다.
1.
SẤY TÓC:
Sử dụng dụng cụ điện thổi gió để làm khô hoặc chăm sóc mái tóc.
-
2.
화학 약품으로 옷의 때를 빼다.
2.
GIẶT KHÔ:
Tẩy vết bẩn trên quần áo bằng hóa chất.
-
Danh từ
-
1.
머리카락이 전부 하얗게 된 머리. 또는 그 머리를 한 늙은 사람.
1.
TÓC BẠC PHƠ, TÓC BẠC TRẮNG, CỤ GIÀ TÓC BẠC TRẮNG:
Đầu mà tóc đã trắng toàn bộ. Hoặc người già có mái tóc như vậy.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
진행되던 일을 중간에서 막는 일.
1.
VIỆC CẮT NGANG, VIỆC CẮT DỞ CHỪNG:
Việc ngăn chặn giữa chừng công việc đang được tiến hành
-
2.
머리카락을 자르는 일. 또는 그 머리 모양.
2.
SỰ CẮT TÓC, MÁI TÓC CẮT TỈA:
Việc cắt tóc. Hoặc hình ảnh mái tóc đó.
-
Danh từ
-
1.
머리를 매만져 만든 모양.
1.
KIỂU ĐẦU, KIỂU TÓC:
Hình dạng cắt tỉa tạo thành mái tóc.